Characters remaining: 500/500
Translation

court shoe

/'kɔ:tʃu:/
Academic
Friendly

Từ "court shoe" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "giày cao gót". Đây một loại giày thường được phụ nữ sử dụng, đặc điểm nổi bật phần gót cao hơn so với phần mũi giày. Giày cao gót thường được thiết kế với phần mũi nhọn hoặc tròn, thường được làm từ các chất liệu như da, vải hoặc nhựa.

Định nghĩa:
  • Court shoe: Danh từ chỉ loại giày cao gót dành cho phụ nữ, thường được sử dụng trong các dịp trang trọng hoặc công sở.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She wore a pair of elegant court shoes to the wedding. ( ấy đã mang một đôi giày cao gót thanh lịch đến buổi cưới.)
  2. Câu phức tạp:

    • Although court shoes can be uncomfortable after a long day of work, many women still choose to wear them for their professional appearance. (Mặc dù giày cao gót có thể không thoải mái sau một ngày dài làm việc, nhiều phụ nữ vẫn chọn mang chúng vẻ ngoài chuyên nghiệp của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Pump: Từ này cũng chỉ giày cao gót, nhưng thường chỉ các mẫu giày không dây buộc, với phần mũi nhọn.
  • Stiletto: Đây một biến thể khác của giày cao gót, với gót rất mảnh cao, tạo nên vẻ thanh lịch quyến rũ hơn.
  • Block heel: loại giày cao gót gót vuông, thường mang lại cảm giác thoải mái hơn so với gót mảnh.
Từ đồng nghĩa:
  • Heels: Một từ chung chỉ giày cao gót, có thể chỉ bất kỳ loại giày nào gót cao.
  • High heels: Cũng có thể sử dụng để chỉ giày cao gót, nhưng nhấn mạnh vào độ cao của gót giày.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms/Phrasal verbs:
    • "To put your best foot forward" (để thể hiện bản thân tốt nhất) có thể liên quan đến việc chọn một đôi giày cao gót đẹp để tạo ấn tượng.
    • "To stand tall" (đứng thẳng) có thể chỉ đến việc tự tin hơn khi mang giày cao gót.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "court shoe", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này chủ yếu được sử dụngAnh. Ở Mỹ, người ta thường dùng từ "pump" hoặc "high heel" hơn.
  • Giày cao gót thường được coi biểu tượng của sự nữ tính chuyên nghiệp, nhưng cũng có thể gây bất tiện cho người sử dụng, đặc biệt khi đi bộ lâu.
danh từ
  1. giày cao gót (đàn bà)

Comments and discussion on the word "court shoe"